🌟 -는 편이다

1. 어떤 사실을 단정적으로 말하기보다는 대체로 어떤 쪽에 가깝다거나 속한다고 말할 때 쓰는 표현.

1. THUỘC DIỆN, THUỘC LOẠI, VÀO LOẠI: Cấu trúc dùng khi nói về sự việc nào đó gần với hoặc thuộc về phía nào đó hơn là nói một cách quả quyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이는 외국인 친구와 자주 영어로 이야기해서 그런지 영어를 잘하는 편이에요.
    Yoomin speaks english well because she often speaks with foreign friends.
  • Google translate 승규는 책을 읽는 것을 좋아해서 주말마다 거의 도서관에 가는 편이다.
    Seung-gyu likes to read books, so he goes to the library almost every weekend.
  • Google translate 지수는 쇼핑 목록을 작성해서 꼭 필요한 물건만 사는 편이다.
    Jisoo tends to make a shopping list and buy only the things she really needs.
  • Google translate 민준이는 고향에 계신 부모님을 자주 찾아뵙지 못해서 주로 전화로 안부를 묻는 편이다.
    Min-joon usually calls to say hello to his parents in his hometown because he doesn't visit them often.
  • Google translate 영화를 보는 것이 취미라고 하셨는데 영화를 자주 보세요?
    You said watching movies is your hobby. do you watch movies often?
    Google translate 일주일에 한 편 이상 보니까 자주 보는 편이에요.
    I see it more than once a week, so i see it often.
Từ tham khảo -ㄴ 편이다: 어떤 사실을 단정적으로 말하기보다는 대체로 어떤 쪽에 가깝다거나 속한다고 …
Từ tham khảo -은 편이다: 어떤 사실을 단정적으로 말하기보다는 대체로 어떤 쪽에 가깝다거나 속한다고 …

-는 편이다: -neun pyeonida,ほうだ【方だ】。けいこうがある【傾向がる】,,,,,thuộc diện, thuộc loại, vào loại,ค่อนข้าง...,termasuk, bisa dikatakan, lumayan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Luật (42) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)